Python là một ngôn ngữ lập trình dễ học với cú pháp đơn giản và rõ ràng. Một trong những bước đầu tiên để học Python là nắm vững cách khai báo biến và hiểu các kiểu dữ liệu cơ bản như int
(số nguyên), float
(số thực), và string
(chuỗi ký tự).
Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cú pháp của Python, cách khai báo biến và cách sử dụng các kiểu dữ liệu cơ bản.
1. Biến trong Python là gì?
Biến là một khái niệm cơ bản trong mọi ngôn ngữ lập trình, và Python cũng không ngoại lệ. Bạn có thể tưởng tượng biến giống như một chiếc hộp dùng để lưu trữ dữ liệu. Dưới đây là cách khai báo biến trong Python:
1 2 3 4 |
# Khai báo biến trong Python x = 5 # Biến x lưu trữ giá trị số nguyên 5 y = 3.14 # Biến y lưu trữ giá trị số thực 3.14 name = "John" # Biến name lưu trữ chuỗi ký tự "John" |
Python không yêu cầu bạn phải chỉ rõ kiểu dữ liệu của biến khi khai báo. Dữ liệu được tự động nhận diện theo giá trị gán cho biến.
2. Kiểu dữ liệu trong Python
Python hỗ trợ nhiều loại kiểu dữ liệu khác nhau, nhưng trong phần này, chúng ta sẽ chỉ tập trung vào ba kiểu cơ bản: int
, float
, và string
.
Kiểu dữ liệu số nguyên (int)
Kiểu dữ liệu số nguyên (int) lưu trữ các giá trị là số nguyên, không chứa phần thập phân. Ví dụ:
1 |
age = 25 # Số nguyên |
Kiểu dữ liệu số thực (float)
Kiểu dữ liệu số thực (float) lưu trữ các giá trị có phần thập phân, chẳng hạn như:
1 |
pi = 3.14159 # Số thực |
Kiểu dữ liệu chuỗi (string)
Chuỗi (string) là kiểu dữ liệu dùng để lưu trữ các chuỗi ký tự, có thể là một từ hoặc cả một đoạn văn. Chuỗi được đặt trong dấu ngoặc kép đơn ' '
hoặc kép " "
.
1 |
greeting = "Xin chào!" # Chuỗi |
3. Chuyển đổi giữa các kiểu dữ liệu
Trong Python, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các kiểu dữ liệu bằng cách sử dụng các hàm có sẵn như int()
, float()
, và str()
.
Ví dụ:
1 2 3 4 5 6 7 |
# Chuyển đổi từ float sang int x = 3.99 x_int = int(x) # Kết quả là 3 # Chuyển đổi từ int sang string age = 25 age_str = str(age) # Kết quả là "25" |
4. In ra kết quả với hàm print()
Hàm print()
là một công cụ đơn giản nhưng mạnh mẽ giúp bạn in giá trị của các biến ra màn hình. Dưới đây là ví dụ sử dụng hàm print()
để hiển thị kết quả:
1 2 3 |
name = "John" age = 25 print(f"Tên: {name}, Tuổi: {age}") |
Kết quả sẽ là:
1 |
Tên: John, Tuổi: 25 |
5. Tổng kết
Biến và kiểu dữ liệu là những khái niệm cốt lõi trong Python mà mọi lập trình viên cần nắm vững. Sau khi hiểu rõ về cách khai báo biến và sử dụng các kiểu dữ liệu cơ bản, bạn sẽ dễ dàng hơn khi viết các chương trình phức tạp hơn.
Hãy tiếp tục theo dõi loạt bài học Python của chúng tôi để hiểu thêm về các chức năng và công cụ mạnh mẽ khác của Python!